🔍
Search:
MỘT SỚM MỘT CHIỀU
🌟
MỘT SỚM MỘT CH…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
1
MỘT SỚM MỘT CHIỀU:
Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.
-
☆
Danh từ
-
1
갑작스러울 정도의 짧은 시간.
1
MỘT SỚM MỘT CHIỀU, TRONG CHỐC LÁT:
Thời gian ngắn ngủ tới mức bất ngờ.
-
Danh từ
-
1
아침에 내린 명령을 저녁에 다시 고친다는 뜻으로, 법률이나 명령을 자주 고침.
1
CHỈ THỊ MỘT SỚM MỘT CHIỀU, MỆNH LỆNH MỘT SỚM MỘT CHIỀU:
Việc liên tục sửa đổi pháp luật hay mệnh lệnh giống như sáng ra lệnh, tối lại sửa lại.